Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réactif
Jump to user comments
tính từ
  • phản ứng, phản
    • Force réactive
      phản lực
  • (điện học) vô kháng
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất phản ứng
  • (hóa học) thuốc thử
    • réactif d'attaque
      chất tẩm thực
    • réactif déprimant
      chất ức chế
    • réactif écumant
      chất tạo bọt
    • réactif floculateur
      chất kết tụ
Related search result for "réactif"
Comments and discussion on the word "réactif"