Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quy tắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • règle
    • Quy tắc ngữ pháp
      les règles de la grammaire
    • Quy tắc tam suất
      (toán học) règle de trois
    • không theo quy tắc
      (ngôn ngữ học) irrégulier
    • Động từ không theo quy tắc
      verbe irrégulier
    • theo quy tắc
      (ngôn ngữ học) régulier
    • Động từ theo quy tắc
      verbe régulier
Comments and discussion on the word "quy tắc"