Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quay vòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cơ khí, cơ học) révolutif
    • Chuyển động quay vòng
      mouvement révolutif
  • révolution
  • rotation
    • Quay vòng vốn
      rotation des capitaux
    • Quay vòng tem phiếu
      rotation des tickets de rationnement
Related search result for "quay vòng"
Comments and discussion on the word "quay vòng"