Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pirouette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên)
  • (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con quay
    • répondre par des pirouettes
      (thân mật) nói đùa để đánh trống lảng
Related search result for "pirouette"
Comments and discussion on the word "pirouette"