Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
volte
Jump to user comments
danh từ giống cái
việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
Mettre un cheval sur les voltes
cho ngựa chạy vòng quanh
sự quay nửa vòng
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vontơ
(đánh bài) (đánh cờ) như vote
Related search result for
"volte"
Words pronounced/spelled similarly to
"volte"
:
valet
valide
veld
vélite
velot
velouté
velte
violat
violet
violette
more...
Words contain
"volte"
:
archivolte
désinvolte
dévolter
dévolteur
révolte
révolter
se révolter
survolter
survolteur
survolteur-dévolteur
more...
Words contain
"volte"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sấp mặt
trở giọng
trị loạn
trở mặt
nổi loạn
xúi giục
loạn
ngăn chận
Comments and discussion on the word
"volte"