Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
    • Mettre un cheval sur les voltes
      cho ngựa chạy vòng quanh
  • sự quay nửa vòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vontơ
  • (đánh bài) (đánh cờ) như vote
Related search result for "volte"
Comments and discussion on the word "volte"