Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anneau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vòng, vành
    • Anneaux de rideau
      vòng treo màn
    • Anneau nasal
      vòng mũi (để buộc trâu bò)
    • Anneau annuel
      (thực vật học) vòng hằng năm
    • anneau ombilical
      (giải phẫu) vòng rốn
    • Cheveux retombant en anneaux
      tóc buông xuống thành vòng
  • khâu (của một dây xích)
  • nhẫn
    • Doigt qui porte l'anneau
      ngón tay đeo nhẫn
    • Anneau d'alliance/anneau nuptial/anneau de mariage
      nhẫn cưới
  • (động vật học) đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu...)
  • (toán học) hình vành khăn
  • (số nhiều, thể dục thể thao) vòng
    • Anaux (anal), annaux (annal)
Related words
Related search result for "anneau"
Comments and discussion on the word "anneau"