Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
olive
Jump to user comments
{{olive}}
danh từ giống cái
  • quả ô liu
  • trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả ngắt điện; chì câu (hình quả ô liu)
  • (giải phẫu) thể trám
  • (động vật học) ốc gạo hoa
tính từ không đổi
  • (có) màu ô liu, xanh lá mạ
Related search result for "olive"
Comments and discussion on the word "olive"