Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
1.đg. Làm cho không khí chuyển thành gió bằng một dụng cụ. 2.d. Đồ dùng để quạt.
Related search result for
"quạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"quạt"
:
quát
quạt
quắt
quặt
quất
quật
quét
quẹt
quết
quệt
more...
Words contain
"quạt"
:
nan quạt
nhài quạt
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt cánh
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quạt lông
more...
Words contain
"quạt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quả
quắp
Quảng Minh
Quảng Phong
Quảng Trung
Quảng Long
Quảng Phú
Quảng Tân
quật
Quế cung
more...
Comments and discussion on the word
"quạt"