Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò.
  • 2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.
Related search result for "quết"
Comments and discussion on the word "quết"