French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thui, làm thui chột, không đậu
- Fruit abortif
quả (trái cây) thui
- La puissance abortive du froid
sức làm chột quả của giá rét.
- làm sẩy thai, phá thai
- Médicament abortif
thuốc phá thai
danh từ giống đực