Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
punch
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rượu pân
  • (thể dục thể thao) quả đấm quyết định
    • Avoir du punch
      có quả đấm quyết định
  • (thể thao) sức nước rút (để chạy nước rút khi gần tới đích)
  • (thân mật) tính năng động
Related search result for "punch"
Comments and discussion on the word "punch"