Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prune
Jump to user comments
{{quả mận}}
danh từ giống cái
  • quả mận
    • des prunes!
      đừng hòng!
    • pour des prunes
      vô ích, không được gì
tính từ (không đổi)
  • (có) màu mận
    • Robe prune
      áo dài màu mận
Related search result for "prune"
Comments and discussion on the word "prune"