Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pruneau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mận khô
  • (thông tục) viên đạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật
Related search result for "pruneau"
Comments and discussion on the word "pruneau"