Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prune
/prune/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa, tỉa bớt, xén bớt
    • to prune down a tree
      sửa cây, tỉa cây
    • to prune off (away) branches
      xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
  • (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
  • mận khô
  • màu mận chín, màu đỏ tím
IDIOMS
  • prumes and prism
    • cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Related search result for "prune"
Comments and discussion on the word "prune"