Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prunella
/prunella/
Jump to user comments
danh từ
  • lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)
danh từ
  • (y học) tưa
  • (thực vật học) cỏ tưa
Related words
Related search result for "prunella"
Comments and discussion on the word "prunella"