Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
provenir
Jump to user comments
nội động từ
  • đến (từ)
    • Marchandises qui proviennent de loin
      hàng hóa từ xa đến
  • do
    • Incendie provenant de la négligence
      đám cháy do cẩu thả
Related search result for "provenir"
Comments and discussion on the word "provenir"