French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- đạt tới
- Parvenir au sommet
đạt tới đỉnh
- Parvenir à faire quelque chose
(đạt tới chỗ) làm được việc gì
- đến; truyền đến
- Faire parvenir des nouvelles
đưa tin tức đến
- Livres anciens qui sont parvenus jusqu'à nous
sách cũ truyền đến tận chúng ta
- (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng)
- Que de bassesses pour parvenir
biết bao nhiêu cái hèn hạ mới nổi lên được