Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát xuất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • provenir de partir de
    • ý kiến đó phát xuất từ một nhận thức sai lầm
      cette opinion provient d'une conception erronée
Related search result for "phát xuất"
Comments and discussion on the word "phát xuất"