Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phi thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • extraordinaire; inouï; prodigieux
    • Sức mạnh phi thường
      force extraordinaire
  • prodigieuse; surnaturel; fabuleux; fou
    • Lòng can đảm phi thường
      un courage fabuleux
    • Một thành công phi thường
      un succès fou
Comments and discussion on the word "phi thường"