Jump to user comments
danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
- the principle of all good
gốc của mọi điều thiện
- nguyên lý, nguyên tắc
- Archimedes's principle
nguyên lý Ac-si-mét
- in principle
về nguyên tắc, nói chung
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
- a man of principle
người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
- to do something on principle
làm gì theo nguyên tắc
- to lay down as a principle
đặt thành nguyên tắc
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng