Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preventative
/pri'ventiv/ Cách viết khác : (preventative) /pri'ventətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • ngăn ngừa, phòng ngừa
    • preventive measure
      biện pháp phòng ngừa
    • preventive war
      chiến tranh phòng ngừa
  • (y học) phòng bệnh
    • preventive medicine
      thuốc phòng bệnh
danh từ
  • biện pháp phòng ngừa
  • thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
Related search result for "preventative"
Comments and discussion on the word "preventative"