Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oppresser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tức thở
  • (nghĩa bóng) đè nặng
    • Une angoisse l'oppressait
      nỗi kinh hoàng đè nặng lên lòng anh ta
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức
Related search result for "oppresser"
Comments and discussion on the word "oppresser"