Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pairesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thượng nghị sĩ phu nhân (Anh)
  • bà công khanh (có tước công khanh thế tập, ở Anh)
  • (sử học) công khanh phu nhân (Pháp)
Related search result for "pairesse"
Comments and discussion on the word "pairesse"