Jump to user comments
danh từ
- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
- to make preparations for
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn