Jump to user comments
danh từ
- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo
- training of troops
sự luyện quân
- (thể dục,thể thao) sự tập dượt
- to go into training
bước vào đợt tập dượt
- to be in training
được tập dượt tốt; sung sức
- to be out of training
không được tập dượt; không sung sức
- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn