Jump to user comments
danh từ
- sự sẵn sàng (làm việc gì)
- have everything in readiness for departure
hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
- to be in readiness
sẵn sàng
- sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
- readiness of speech
sự ăn nói lưu loát
- readiness of wit
sự nhanh trí