Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên
- (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
IDIOMS
- to be drunk (consumed) on the premises
- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
- to be drunk to the premises
- say mèm, say bí tỉ, say khướt
- to see somebody off the premises
ngoại động từ
- nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
- to premise that...
đặt thành tiền đề là...