Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
premise
/'premis/
Jump to user comments
danh từ
  • (triết học) tiền đề
  • (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên
  • (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
IDIOMS
  • to be drunk (consumed) on the premises
    • uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • to be drunk to the premises
    • say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • to see somebody off the premises
    • tống tiễn ai đi
ngoại động từ
  • nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
    • to premise that...
      đặt thành tiền đề là...
Related words
Related search result for "premise"
Comments and discussion on the word "premise"