Jump to user comments
ngoại động từ
- kế tiếp, tiếp theo
- winter succeeds autumn
mùa đông tiếp theo mùa thu
nội động từ
- kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
- to succeed to the throne
nối ngôi
- thành công
- the plan succeeds
kế hoạch thành công
- to succeed in doing something
thành công trong việc gì