Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préciser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định rõ, nói rõ, xác định
    • Préciser les conditions
      định rõ các điều kiện
    • Je vous demande de préciser monsieur
      xin ông nói rõ thêm
Related search result for "préciser"
Comments and discussion on the word "préciser"