Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faute; défaut; tort
    • Hai lỗi chính tả
      deux fautes d'orthographe
    • Lỗi về sản xuất
      défaut de fabrication
    • Có lỗi
      avoir tort
  • manquer à (xem lỗi đạo, lỗi hẹn)
    • lỗi cú pháp
      solécisme
    • lỗi nhỏ
      peccadille
    • mắc lỗi cú pháp
      soléciser
Related search result for "lỗi"
Comments and discussion on the word "lỗi"