Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pout
/paut/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá nheo
  • cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
IDIOMS
  • to be in the pouts
    • hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
ngoại động từ
  • bĩu môi
nội động từ
  • bĩu môi, trề môi
  • bĩu ra, trề ra (môi)
Related search result for "pout"
Comments and discussion on the word "pout"