Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) đường cái
- gentleman (knight, squire) of the pad
kẻ cướp đường
- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)
động từ
- đi chân, cuốc bộ
- to pad it; to pad the hoof
(từ lóng) cuốc bộ
danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
ngoại động từ
- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
- to pad a sentence out
nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
IDIOMS
- padded cell
- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
danh từ
- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút