Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
petty
/'peti/
Jump to user comments
tính từ
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
petty triubles
những mối lo lặt vặt
petty expenses
những món chi tiêu lặt vặt
petty larceny
trò ăn cắp vặt
nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
petty princes
tiểu vương
petty farmer
tiểu nông
Related words
Synonyms:
small-minded
junior-grade
lower-ranking
lowly
petty(a)
secondary
subaltern
petit larceny
petty larceny
Antonyms:
grand larceny
grand theft
Related search result for
"petty"
Words pronounced/spelled similarly to
"petty"
:
paddy
pat
pate
path
patio
patty
peat
pedate
pet
petty
more...
Words contain
"petty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cò con
chật hẹp
nhèm
chủ sự
tiểu tư sản
nhỏ
câu chấp
tủn mủn
vụn vặt
vặt vãnh
more...
Comments and discussion on the word
"petty"