Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
potent
/'poutənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
  • có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)
  • có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
Related words
Related search result for "potent"
Comments and discussion on the word "potent"