Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bày; sự trưng bày
    • Exposition des marchandises
      sự bày hàng
  • cuộc triển lãm
    • Exposition industrielle
      cuộc triển lãm công nghiệp
  • sự trình bày, sự thuyết trình
    • L'exposition d'un fait
      sự trình bày một sự việc
  • (văn học) âm nhạc phần trình đề
  • sự phơi
    • Exposition d'un vêtement à l'air
      sự phơi quần áo
  • (nhiếp ảnh) sự lộ sáng
  • hướng
    • Exposition d'un bâtiment
      hướng của một ngôi nhà
  • sự vứt bỏ (con)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
    • Exposition au danger
      sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Related search result for "exposition"
Comments and discussion on the word "exposition"