Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
posé
Jump to user comments
tính từ
  • ung dung
    • Maintien posé
      tư thế ung dung
    • cela posé
      nếu như vậy thì
danh từ giống đực
  • lúc đậu (chim)
    • Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol
      bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay
Related words
Related search result for "posé"
Comments and discussion on the word "posé"