Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interposé
Jump to user comments
tính từ
  • (Personne interposée) (luật học, (pháp lý)) người cho mượn tên, người đứng tên thay
  • (Par personnes interposées) qua (người) trung gian
Comments and discussion on the word "interposé"