French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{quả táo}}
danh từ giống cái
- quả táo (vật hình quả táo)
- Pomme d'une canne
qủa táo đầu gậy
- lõi bắp (của cải bắp); ngọn cuộn lại (của rau diếp)
- aux pommes
(thân mật) tốt lắm; tuyệt
- la pomme de Newton
điều tầm thường mà tác dụng lớn
- pomme d'Adam
(giải phẫu) trái cổ
- pomme d'amour
(tiếng địa phương) cà chua
- pomme d'arrosoir
hương sen thùng tưới
- pomme de discorde
xem discorde
- tomber dans les pommes
(thông tục) ngất đi
danh từ giống cái
- như pomme de terre
- Un bifteck aux pommes
một đĩa bít tết khoai tây