Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pommeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quả táo (núm hình quả táo ở cán gươm, đầu gậy, đầu yên ngựa...)
Related search result for "pommeau"
Comments and discussion on the word "pommeau"