Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paumé
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) nghèo khổ, khốn khổ
  • (thân mật) bị lạc
  • (nghĩa bóng) nhớn nhác
    • Il est complètement paumé
      nó hoàn toàn nhớn nhác
Related search result for "paumé"
Comments and discussion on the word "paumé"