Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
polo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) bóng polô, mã cầu
  • sơ mi thể thao
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mũ polô (không vành, của nữ)
Related search result for "polo"
Comments and discussion on the word "polo"