Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
peul
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Pơn (Tây Phi)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Pơn
Related search result for "peul"
Comments and discussion on the word "peul"