Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apologue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngụ ngôn luân lý
    • "l'apologue est la démonstration d'une maxime par un exemple" (Faguet)
      ngụ ngôn luân lý là sự chứng minh một châm ngôn bằng ví dụ
Related search result for "apologue"
Comments and discussion on the word "apologue"