Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pelé
Jump to user comments
tính từ
  • trụi lông, hói tóc
  • trụi, trọc
    • Campagne pelée
      đồng ruộng trọc trụi
    • Montagne pelée
      núi trọc
danh từ giống đực
  • người trụi lông; người hói đầu
    • il y avait quatre pelés et un tondu
      (thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì
Related search result for "pelé"
Comments and discussion on the word "pelé"