Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polluer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm
    • Polluer l'eau de la rivière
      làm nhiễm bẩn nước sông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế
    • Polluer un temple
      làm ô uế một ngôi đền
Related search result for "polluer"
Comments and discussion on the word "polluer"