Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pallier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) che đậy
    • Pallier un défaut
      che đậy một khuyết điểm
  • điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời
    • Pallier une crise politique
      giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị
Related search result for "pallier"
Comments and discussion on the word "pallier"