Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâleur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xanh xao, sự nhợt nhạt
    • Pâleur du teint
      nước da xanh xao
  • màu nhạt, vẻ nhạt
    • La pâleur du ciel
      màu nhạt của nền trời
Related search result for "pâleur"
Comments and discussion on the word "pâleur"