Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plenum
/'pli:nəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
  • phiên họp toàn thể
IDIOMS
  • plenum system
    • hệ thống thông gió vào
Related search result for "plenum"
Comments and discussion on the word "plenum"