Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plim
/plim/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
nội động từ
  • (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng
Related search result for "plim"
Comments and discussion on the word "plim"