Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
plum
/plʌm/
Jump to user comments
danh từ
  • quả mận
  • (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
  • nho khô (để làm bánh ngọt...)
  • (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
  • (từ lóng) mười vạn bảng Anh
Related words
Related search result for "plum"
Comments and discussion on the word "plum"